Khác biệt giữa bản sửa đổi của “javelot”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm mg:javelot
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:javelot
Dòng 22: Dòng 22:
[[fi:javelot]]
[[fi:javelot]]
[[fr:javelot]]
[[fr:javelot]]
[[hu:javelot]]
[[io:javelot]]
[[io:javelot]]
[[it:javelot]]
[[it:javelot]]

Phiên bản lúc 03:18, ngày 3 tháng 12 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒa.vlɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
javelot
/ʒa.vlɔ/
javelots
/ʒa.vlɔ/

javelot /ʒa.vlɔ/

  1. Cái lao.

Tham khảo