Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az, chr, da, uz
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sr:брод
Dòng 28: Dòng 28:
[[pl:брод]]
[[pl:брод]]
[[ru:брод]]
[[ru:брод]]
[[sr:брод]]
[[tr:брод]]
[[tr:брод]]
[[uz:брод]]
[[uz:брод]]

Phiên bản lúc 20:48, ngày 9 tháng 12 năm 2015

Tiếng Nga

Danh từ

брод

  1. Chỗ nông.
    не спросясь броду, не суйся в воду посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu

Tham khảo