Khác biệt giữa bản sửa đổi của “брод”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm az, chr, da, uz |
n Bot: Thêm sr:брод |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[pl:брод]] |
[[pl:брод]] |
||
[[ru:брод]] |
[[ru:брод]] |
||
[[sr:брод]] |
|||
[[tr:брод]] |
[[tr:брод]] |
||
[[uz:брод]] |
[[uz:брод]] |
Phiên bản lúc 20:48, ngày 9 tháng 12 năm 2015
Tiếng Nga
Danh từ
брод gđ
- Chỗ nông.
- не спросясь броду, не суйся в воду — посл. — = làm người phải đắn phải đo, phải cân nặng nhẹ phải dò nông sâu
Tham khảo
- "брод", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)