Khác biệt giữa bản sửa đổi của “niveau”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n robot Ajoute: io |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[hu:niveau]] |
[[hu:niveau]] |
||
[[id:niveau]] |
[[id:niveau]] |
||
[[io:niveau]] |
|||
[[nl:niveau]] |
[[nl:niveau]] |
||
[[sv:niveau]] |
[[sv:niveau]] |
Phiên bản lúc 12:55, ngày 20 tháng 8 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ni.vɔ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
niveau /ni.vɔ/ |
niveaux /ni.vɔ/ |
niveau gđ /ni.vɔ/
- Máy thủy chuẩn, cái nivô.
- Mực; mức; trình độ.
- Niveau d’un liquide dans un vase — mực nước trung bình
- Niveau de vie — mức sống
- Niveau de culture — trình độ văn hóa
- au niveau de — ngang mức, ngang tầm
- courbes de niveau — đường đồng mức
- de niveau — bằng phẳng
- Sol qui n'est pas de niveau — đất không bằng phẳng+ ngang nhau, ngang mức nhau
- passage à niveau — xem passage
Tham khảo
- "niveau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)