Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nắp”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:nắp, kn:nắp
vung
Dòng 19: Dòng 19:
#: '''''Nắp''' hòm.''
#: '''''Nắp''' hòm.''
#: '''''Nắp''' hộp.''
#: '''''Nắp''' hộp.''

{{-syn-}}
* [[vung]]


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 09:01, ngày 4 tháng 4 năm 2016

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nap˧˥na̰p˩˧nap˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nap˩˩na̰p˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nắp

  1. Bộ phận dùng để đậy.
    Nắp hòm.
    Nắp hộp.

Đồng nghĩa

Tham khảo