Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:copie
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm co:copie
Dòng 26: Dòng 26:
[[ca:copie]]
[[ca:copie]]
[[chr:copie]]
[[chr:copie]]
[[co:copie]]
[[cs:copie]]
[[cs:copie]]
[[da:copie]]
[[da:copie]]

Phiên bản lúc 21:03, ngày 18 tháng 5 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
copie
/kɔ.pi/
copies
/kɔ.pi/

copie gc /kɔ.pi/

  1. Bản sao.
    Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
  2. Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
    Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
  3. (Thân mật) Đề tài viết báo.
    Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
  4. (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
    Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
    pour copie conforme — sao y nguyên bản

Tham khảo