Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:mie
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm de:mie
Dòng 33: Dòng 33:
[[chr:mie]]
[[chr:mie]]
[[cs:mie]]
[[cs:mie]]
[[de:mie]]
[[el:mie]]
[[el:mie]]
[[en:mie]]
[[en:mie]]

Phiên bản lúc 08:53, ngày 22 tháng 6 năm 2016

Tiếng Pháp

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. Ruột bánh mì.
    à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
    Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì

Danh từ

Số ít Số nhiều
mie
/mi/
mies
/mi/

mie gc

  1. (Thân mật) Bạn gái, tình nhân.
    Aller voir sa mie — đi thăm tình nhân

Phó từ

mie

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không nào.
    Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào

Tham khảo