Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm th:mie |
n Bot: Thêm de:mie |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[chr:mie]] |
[[chr:mie]] |
||
[[cs:mie]] |
[[cs:mie]] |
||
[[de:mie]] |
|||
[[el:mie]] |
[[el:mie]] |
||
[[en:mie]] |
[[en:mie]] |
Phiên bản lúc 08:53, ngày 22 tháng 6 năm 2016
Tiếng Pháp
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
- Ruột bánh mì.
- à la mie de pain — (thông tục) chẳng giá trị gì
- Argument à la mie de pain — lý lẽ chẳng giá trị gì
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mie /mi/ |
mies /mi/ |
mie gc
Phó từ
mie
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Không tý nào.
- Je n'en veux mie — tôi không thích tý nào
Tham khảo
- "mie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)