Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ràn”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:ràn
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:ràn
Dòng 36: Dòng 36:
[[fr:ràn]]
[[fr:ràn]]
[[ko:ràn]]
[[ko:ràn]]
[[th:ràn]]
[[zh:ràn]]
[[zh:ràn]]

Phiên bản lúc 17:23, ngày 2 tháng 7 năm 2016

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤ːn˨˩ʐaːŋ˧˧ɹaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːn˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

ràn

  1. Chuồng , trâu, ngựa.

Tham khảo