Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm tg:ложка
Dòng 41: Dòng 41:
[[sv:ложка]]
[[sv:ложка]]
[[sw:ложка]]
[[sw:ложка]]
[[tg:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[tr:ложка]]
[[uk:ложка]]
[[uk:ложка]]

Phiên bản lúc 14:42, ngày 5 tháng 7 năm 2016

Tiếng Nga

Chuyển tự

Danh từ

ложка gc

  1. (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
    через час по чайной ложке погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
    ложка дёгтя в бочке мёда погов. — con sâu làm rầu nồi canh
    сухая ложка рот дерёт посл. — không đấm mõm thì chẳng xong

Tham khảo