Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tg:ложка |
|||
Dòng 41: | Dòng 41: | ||
[[sv:ложка]] |
[[sv:ложка]] |
||
[[sw:ложка]] |
[[sw:ложка]] |
||
[[tg:ложка]] |
|||
[[tr:ложка]] |
[[tr:ложка]] |
||
[[uk:ложка]] |
[[uk:ложка]] |
Phiên bản lúc 14:42, ngày 5 tháng 7 năm 2016
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của ложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóžka |
khoa học | ložka |
Anh | lozhka |
Đức | loschka |
Việt | logica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)