Khác biệt giữa bản sửa đổi của “battée”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm el:battée
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en:battée
Dòng 12: Dòng 12:


[[el:battée]]
[[el:battée]]
[[en:battée]]
[[fr:battée]]
[[fr:battée]]

Phiên bản lúc 20:18, ngày 1 tháng 8 năm 2016

Tiếng Pháp

Danh từ

battée gc

  1. Gờ trập (ở khung cửa).

Tham khảo