Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 10: Dòng 10:
mpp=/mø.nje/|fpp=/mø.nje/}}
mpp=/mø.nje/|fpp=/mø.nje/}}
'''meunier''' {{IPA|/mø.nje/}}
'''meunier''' {{IPA|/mø.nje/}}
# [[xem|Xem]] [[meunerie]].
# {{see-entry|meunerie|meunerie}}
#: ''Industrie '''meunière''''' — công nghiệp xay bột
#: ''Industrie '''meunière''''' — công nghiệp xay bột


Dòng 40: Dòng 40:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]


[[fr:meunier]]
[[fr:meunier]]

Phiên bản lúc 21:59, ngày 20 tháng 8 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /mø.nje/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/
Giống cái meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Xem meunerie
    Industrie meunière — công nghiệp xay bột

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/
Số nhiều meunière
/mø.njɛʁ/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. Chủ cối xay bột.

Danh từ

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier /mø.nje/

  1. (Động vật học) lưới (họ cá chép).

Danh từ

Số ít Số nhiều
meunier
/mø.nje/
meuniers
/mø.nje/

meunier gc /mø.nje/

  1. (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
    sole meunière — cá bơn tẩm bột

Tham khảo