Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cunning”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sv:cunning
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:cunning, ja:cunning
Dòng 28: Dòng 28:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]


[[ar:cunning]]
[[cy:cunning]]
[[cy:cunning]]
[[el:cunning]]
[[el:cunning]]
Dòng 40: Dòng 41:
[[hy:cunning]]
[[hy:cunning]]
[[io:cunning]]
[[io:cunning]]
[[ja:cunning]]
[[kn:cunning]]
[[kn:cunning]]
[[ko:cunning]]
[[ko:cunning]]

Phiên bản lúc 09:09, ngày 2 tháng 8 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkə.nɪŋ/
Hoa Kỳ

Danh từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khéo léo, sự khéo tay.

Tính từ

cunning /ˈkə.nɪŋ/

  1. Xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt.
    a cunning trick — trò láu cá, thủ đoạn xảo quyệt
  2. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng
  3. quyến rũ.
    a cunning smile — nụ cười duyên dáng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Khéo léo, khéo tay.
    a cunning workman — người thợ khéo tay

Tham khảo