Khác biệt giữa bản sửa đổi của “regret”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ja
Dòng 33: Dòng 33:
[[io:regret]]
[[io:regret]]
[[it:regret]]
[[it:regret]]
[[ja:regret]]
[[pt:regret]]
[[pt:regret]]
[[zh:regret]]
[[zh:regret]]

Phiên bản lúc 05:06, ngày 21 tháng 8 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ʁə.ɡʁɛ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
regret
/ʁə.ɡʁɛ/
regrets
/ʁə.ɡʁɛ/

regret /ʁə.ɡʁɛ/

  1. Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
    Le regret du passé — sự luyến tiếc quá khứ.
  2. Sự hối tiếc; sự tiếc.
    Regret d’une faute — sự hối tiếc một lỗi lầm
    J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui — tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
  3. Điều hối tiếc, điều tiếc.
    Être rongé de regrets — bị giày vò vì hối tiếc
    à regret — miễn cưỡng, bất đắc dĩ
    tous mes regrets — rất tiếc là không làm gì được

Tham khảo