Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xà beng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm fr:xà beng
Dòng 12: Dòng 12:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:xà beng]]

Phiên bản lúc 08:08, ngày 8 tháng 8 năm 2016

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sa̤ː˨˩ ɓɛŋ˧˧saː˧˧ ɓɛŋ˧˥saː˨˩ ɓɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
saː˧˧ ɓɛŋ˧˥saː˧˧ ɓɛŋ˧˥˧

Danh từ

xà beng

  1. Thanh sắt dài có một đầu nhọn hay bẹt, dùng để đào lỗ hoặc nạy, bẩy vật nặng.

Tham khảo