Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rho”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: la
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ko
Dòng 16: Dòng 16:
[[fr:rho]]
[[fr:rho]]
[[gl:rho]]
[[gl:rho]]
[[ko:rho]]
[[la:rho]]
[[la:rho]]

Phiên bản lúc 00:40, ngày 23 tháng 8 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈroʊ/

Danh từ

rho /ˈroʊ/

  1. Chữ cái thứ 17 của bảng chữ cái Hy lạp.

Tham khảo