Khác biệt giữa bản sửa đổi của “居”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm no:居 |
n Bot: Thêm th:居 |
||
Dòng 34: | Dòng 34: | ||
[[no:居]] |
[[no:居]] |
||
[[pl:居]] |
[[pl:居]] |
||
[[th:居]] |
|||
[[zh:居]] |
[[zh:居]] |
Phiên bản lúc 16:47, ngày 11 tháng 8 năm 2016
Tra từ bắt đầu bởi | |||
居 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
居
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
居 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɨ̤˨˩ kɨ˧˧ | kʰɨ˧˧ kɨ˧˥ | kʰɨ˨˩ kɨ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɨ˧˧ kɨ˧˥ | xɨ˧˧ kɨ˧˥˧ |