Khác biệt giữa bản sửa đổi của “殃”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:殃, no:殃
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:殃
Dòng 33: Dòng 33:
[[no:殃]]
[[no:殃]]
[[pl:殃]]
[[pl:殃]]
[[th:殃]]
[[zh:殃]]
[[zh:殃]]

Phiên bản lúc 17:07, ngày 11 tháng 8 năm 2016

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Tai hoạ, tai ương; thiên tai.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨəŋ˧˧ɨəŋ˧˥ɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨəŋ˧˥ɨəŋ˧˥˧