Khác biệt giữa bản sửa đổi của “畜”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm no:畜 |
n Bot: Thêm th:畜 |
||
Dòng 33: | Dòng 33: | ||
[[no:畜]] |
[[no:畜]] |
||
[[pl:畜]] |
[[pl:畜]] |
||
[[th:畜]] |
|||
[[zh:畜]] |
[[zh:畜]] |
Phiên bản lúc 00:46, ngày 12 tháng 8 năm 2016
Tra từ bắt đầu bởi | |||
畜 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 축, 휵
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
畜
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
畜 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sṵʔk˨˩ suk˧˥ | ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧ | ʂuk˨˩˨ ʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuk˨˨ ʂuk˩˩ | ʂṵk˨˨ ʂuk˩˩ | ʂṵk˨˨ ʂṵk˩˧ |