Khác biệt giữa bản sửa đổi của “钛”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm mg:钛 |
n Bot: Thêm th:钛 |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[mg:钛]] |
[[mg:钛]] |
||
[[pl:钛]] |
[[pl:钛]] |
||
[[th:钛]] |
|||
[[zh:钛]] |
[[zh:钛]] |
Phiên bản lúc 01:15, ngày 12 tháng 8 năm 2016
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钛 |
Chữ Hán
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
钛
- (Hoá học) Titan.
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钛 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰaːj˧˥ | tʰa̰ːj˩˧ | tʰaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaːj˩˩ | tʰa̰ːj˩˧ |