Khác biệt giữa bản sửa đổi của “鮑”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:鮑
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:鮑
Dòng 32: Dòng 32:
[[ko:鮑]]
[[ko:鮑]]
[[pl:鮑]]
[[pl:鮑]]
[[th:鮑]]
[[zh:鮑]]
[[zh:鮑]]

Phiên bản lúc 01:25, ngày 12 tháng 8 năm 2016

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Bào ngư.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bào

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːw˨˩ɓaːw˧˧ɓaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːw˧˧