Khác biệt giữa bản sửa đổi của “foamy”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:foamy
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm te:foamy
Dòng 25: Dòng 25:
[[pl:foamy]]
[[pl:foamy]]
[[ta:foamy]]
[[ta:foamy]]
[[te:foamy]]
[[zh:foamy]]
[[zh:foamy]]

Phiên bản lúc 00:58, ngày 15 tháng 8 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈfoʊ.mi/

Tính từ

foamy /ˈfoʊ.mi/

  1. Sùi bọt, bọt, phủ bọt.
  2. Như bọt.

Tham khảo