Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aktor”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:aktor
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ky:aktor
Dòng 28: Dòng 28:
[[ko:aktor]]
[[ko:aktor]]
[[ku:aktor]]
[[ku:aktor]]
[[ky:aktor]]
[[mg:aktor]]
[[mg:aktor]]
[[no:aktor]]
[[no:aktor]]

Phiên bản lúc 04:16, ngày 30 tháng 8 năm 2016

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít aktor aktoren
Số nhiều aktorer aktorene

aktor

  1. (Luật) Biện , công tố viên, chưởng lý.
    Aktor la ned påstand om 5 års fengsel.

Tham khảo