Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đơn chất”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobokoBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm zh:đơn chất
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5: Dòng 5:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''đơn chất'''
'''đơn chất'''
# [[Về]] [[mặt]] [[hóa]] [[học]], [[đơn]] [[chất]] [[]] [[chất]] [[chỉ]] [[]] [[cấu]] [[tạo]] [[từ]] 1 [[chất]], [[nó]] [[có]] [[tất]] [[cả]] [[các]] [[tính]] [[chất]] [[cơ]] [[bản]] [[của]] [[chất]] [[đó]].
# Về mặt hóa học, đơn chất là chất chỉ có cấu tạo từ một chất.
#: ''O<sub>2</sub> là một '''đơn chất'''.''
# [[Ví]] [[dụ]]: [[o|O]]2, O2 [[là]] [[khí]] [[oxy]] [[mà]] [[chúng]] [[ta]] hay [[sử]] [[dụng]] [[để]] [[hít]] [[thở]].


{{mẫu}}
{{mẫu}}

Phiên bản lúc 23:10, ngày 18 tháng 11 năm 2016

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːn˧˧ ʨət˧˥ɗəːŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ɗəːŋ˧˧ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːn˧˥ ʨət˩˩ɗəːn˧˥˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ

đơn chất

  1. Về mặt hóa học, đơn chất là chất chỉ có cấu tạo từ một chất.
    O2 là một đơn chất.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)