Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thé”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ia:thé
n Bot: Thêm eo:thé
Dòng 34: Dòng 34:
[[el:thé]]
[[el:thé]]
[[en:thé]]
[[en:thé]]
[[eo:thé]]
[[et:thé]]
[[et:thé]]
[[fa:thé]]
[[fa:thé]]

Phiên bản lúc 18:35, ngày 7 tháng 1 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
thé
/te/
thés
/te/

thé /te/

  1. Chè, trà.
    Plantation de thé — đồn điền chè
    Une boîte de thé — một bao chè
    Thé de fleur — chè hột, chè nụ
    Boire du thé — uống nước trà
  2. Tiệc trà.
    Être invité à un thé — được mời dự một tiệc trà
    thé du Mexique — cây dầu giun
    thé du Paraguay — cây nhựa tuồi Pa-ra-goay

Tham khảo