Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fois”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm co:fois |
n Bot: Thêm eo:fois |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[el:fois]] |
[[el:fois]] |
||
[[en:fois]] |
[[en:fois]] |
||
[[eo:fois]] |
|||
[[es:fois]] |
[[es:fois]] |
||
[[et:fois]] |
[[et:fois]] |
Phiên bản lúc 08:09, ngày 19 tháng 1 năm 2017
Tiếng Pháp
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fois /fwa/ |
fois /fwa/ |
fois gc
- Lần, lượt, phen.
- Une fois — một lần
- Maintes fois — đôi phen
- Deux fois plus grand — hai lần lớn hơn
- à la fois — đồng thời
- d’autres fois — trong trường hợp khác
- des fois — (thông tục) có khi, họa chăng
- des fois que — (thông tục) trong trường hợp mà
- ne pas se faire dire deux fois — xem dire
- toutes les fois que — trong những trường hợp mà
- une bonne fois; une fois pour toutes — chỉ một lần thôi, dứt khoát
- une fois — có một lần
- une fois que — khi mà đã
- vu une fois, cru cent fois — bắt được một lần ngờ vực suốt đời
- y regarder à deux (à plusieurs) fois — suy nghĩ kỹ trước khi bắt tay làm
Từ đồng âm
- Foi, foie
Tham khảo
- "fois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)