Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm it:silla
n Bot: Thêm eo:silla
Dòng 39: Dòng 39:
[[el:silla]]
[[el:silla]]
[[en:silla]]
[[en:silla]]
[[eo:silla]]
[[es:silla]]
[[es:silla]]
[[eu:silla]]
[[eu:silla]]

Phiên bản lúc 08:02, ngày 26 tháng 1 năm 2017

Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa

ghế
yên

Từ dẫn xuất