Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tin”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: de
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the pronounciation file in en
Dòng 4: Dòng 4:
{{-pron-}}
{{-pron-}}
*IPA: {{IPA|/tɪn/}}
*IPA: {{IPA|/tɪn/}}
{{pron-audio
|place=Anh <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-tin.ogg
|pron=tɪn}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Dòng 41: Dòng 45:
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}}
:*{{fr}}: [[nouvelle]] {{f}}
{{cuối}}
{{cuối}}




[[de:tin]]
[[de:tin]]

Phiên bản lúc 12:28, ngày 26 tháng 8 năm 2006

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tɪn/
Anh

Danh từ

tin

  1. thiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50
  2. hộp

Tiếng Hà Lan

Danh từ

tin gtthiếc: nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu Sn và số hiệu nguyên tử bằng 50

Từ dẫn xuất

tinnen

Tiếng Việt

Động từ

tin: tưởng rằng cái gì đúng, hoặc rằng ai đáng tin cậy

Dịch

Danh từ

tin: tin tức, chuyện về một điều gì đã xảy ra

Dịch