Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ложка”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tg:ложка |
n Bot: Thêm eo:ложка |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[el:ложка]] |
[[el:ложка]] |
||
[[en:ложка]] |
[[en:ложка]] |
||
[[eo:ложка]] |
|||
[[et:ложка]] |
[[et:ложка]] |
||
[[eu:ложка]] |
[[eu:ложка]] |
Phiên bản lúc 04:43, ngày 30 tháng 1 năm 2017
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của ложка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lóžka |
khoa học | ložka |
Anh | lozhka |
Đức | loschka |
Việt | logica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
ложка gc
- (Cái) Thìa, cùi dìa, muỗng.
- через час по чайной ложке — погов. — làm chậm rì rì, làm chậm như rùa, làm câu dầm mỗi lúc một tí
- ложка дёгтя в бочке мёда — погов. — con sâu làm rầu nồi canh
- сухая ложка рот дерёт — посл. — không đấm mõm thì chẳng xong
Tham khảo
- "ложка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)