Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sv:habituel |
n Bot: Thêm eo:habituel |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[el:habituel]] |
[[el:habituel]] |
||
[[en:habituel]] |
[[en:habituel]] |
||
[[eo:habituel]] |
|||
[[fi:habituel]] |
[[fi:habituel]] |
||
[[fr:habituel]] |
[[fr:habituel]] |
Phiên bản lúc 00:51, ngày 9 tháng 2 năm 2017
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bi.tɥɛl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habituel /a.bi.tɥɛl/ |
habituels /a.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | habituelle /a.bi.tɥɛl/ |
habituelles /a.bi.tɥɛl/ |
habituel /a.bi.tɥɛl/
- Thói quen; thường ngày, thông thường.
- Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
- Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm
Trái nghĩa
- Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Tham khảo
- "habituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)