Khác biệt giữa bản sửa đổi của “aardwolf”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm el:aardwolf
n Bot: Thêm fr:aardwolf
Dòng 23: Dòng 23:
[[et:aardwolf]]
[[et:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[fi:aardwolf]]
[[fr:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[hu:aardwolf]]
[[hy:aardwolf]]
[[hy:aardwolf]]

Phiên bản lúc 23:36, ngày 23 tháng 2 năm 2017

Tiếng Anh

aardwolf

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwʊlf/

Danh từ

aardwolf /.ˌwʊlf/

  1. Động chó sói đất (Nam Phi).

Tham khảo