Khác biệt giữa bản sửa đổi của “appelant”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm mg:appelant
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 31: Dòng 31:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]

[[el:appelant]]
[[en:appelant]]
[[fr:appelant]]
[[io:appelant]]
[[ko:appelant]]
[[mg:appelant]]
[[ru:appelant]]

Bản mới nhất lúc 18:21, ngày 5 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.plɑ̃/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/
Số nhiều appelant
/a.plɑ̃/
appelants
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Người chống án, người kháng cáo.
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Xem appeau 2

Trái nghĩa[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/
Giống cái appelant
/a.plɑ̃/
appelant
/a.plɑ̃/

appelant /a.plɑ̃/

  1. (Luật học, pháp lý) Chống án, nguyên kháng.
    La partie appelante (opposé à la "Partie intimée") — bên chống án, bên nguyên kháng (trái với " Bên bị kháng")

Tham khảo[sửa]