Khác biệt giữa bản sửa đổi của “custode”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, cs, mg, ro
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 16: Dòng 16:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[chr:custode]]
[[cs:custode]]
[[en:custode]]
[[fr:custode]]
[[mg:custode]]
[[pl:custode]]
[[ro:custode]]
[[ru:custode]]
[[tr:custode]]
[[zh:custode]]

Bản mới nhất lúc 09:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kys.tɔd/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
custode
/kys.tɔd/
custode
/kys.tɔd/

custode gc /kys.tɔd/

  1. Khoang cửa sau (của ô tô).
  2. (Tôn giáo) Hộp bánh thánh.

Tham khảo[sửa]