Khác biệt giữa bản sửa đổi của “excellent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:excellent |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
[[az:excellent]] |
|||
[[ca:excellent]] |
|||
[[chr:excellent]] |
|||
[[cs:excellent]] |
|||
[[de:excellent]] |
|||
[[el:excellent]] |
|||
[[en:excellent]] |
|||
[[es:excellent]] |
|||
[[et:excellent]] |
|||
[[eu:excellent]] |
|||
[[fi:excellent]] |
|||
[[fj:excellent]] |
|||
[[fr:excellent]] |
|||
[[hr:excellent]] |
|||
[[hu:excellent]] |
|||
[[id:excellent]] |
|||
[[io:excellent]] |
|||
[[it:excellent]] |
|||
[[ja:excellent]] |
|||
[[kk:excellent]] |
|||
[[kn:excellent]] |
|||
[[ko:excellent]] |
|||
[[ku:excellent]] |
|||
[[li:excellent]] |
|||
[[mg:excellent]] |
|||
[[ml:excellent]] |
|||
[[my:excellent]] |
|||
[[nl:excellent]] |
|||
[[pl:excellent]] |
|||
[[pt:excellent]] |
|||
[[ru:excellent]] |
|||
[[simple:excellent]] |
|||
[[sm:excellent]] |
|||
[[sv:excellent]] |
|||
[[ta:excellent]] |
|||
[[te:excellent]] |
|||
[[th:excellent]] |
|||
[[uz:excellent]] |
|||
[[zh:excellent]] |
Bản mới nhất lúc 17:20, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛk.sə.lənt/
Hoa Kỳ | [ˈɛk.sə.lənt] |
Tính từ[sửa]
excellent /ˈɛk.sə.lənt/
Tham khảo[sửa]
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ek.sɛ.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excellent /ek.sɛ.lɑ̃/ |
excellents /ɛk.sɛ.lɑ̃/ |
Giống cái | excellente /ɛk.sɛ.lɑ̃t/ |
excellentes /ɛk.se.lɑ̃t/ |
excellent /ek.sɛ.lɑ̃/
- Ưu tú, xuất sắc, rất tốt, tuyệt vời, (ở) hạng ưu.
- Un peintre excellent — một họa sĩ xuất sắc
- Mets excellent — món ăn ngon lắm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "excellent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)