Khác biệt giữa bản sửa đổi của “facer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm de:facer
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 13: Dòng 13:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[chr:facer]]
[[da:facer]]
[[de:facer]]
[[en:facer]]
[[es:facer]]
[[et:facer]]
[[eu:facer]]
[[fi:facer]]
[[fr:facer]]
[[gl:facer]]
[[hu:facer]]
[[hy:facer]]
[[io:facer]]
[[ku:facer]]
[[lt:facer]]
[[mg:facer]]
[[ml:facer]]
[[mn:facer]]
[[my:facer]]
[[no:facer]]
[[pl:facer]]
[[ru:facer]]
[[ta:facer]]
[[uz:facer]]
[[zh:facer]]

Bản mới nhất lúc 18:01, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfeɪ.sɜː/

Danh từ[sửa]

facer /ˈfeɪ.sɜː/

  1. đấm vào mặt.
  2. Khó khăn đột xuất.

Tham khảo[sửa]