Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm el:lingerie |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[cs:lingerie]] |
|||
[[cy:lingerie]] |
|||
[[el:lingerie]] |
|||
[[en:lingerie]] |
|||
[[es:lingerie]] |
|||
[[et:lingerie]] |
|||
[[eu:lingerie]] |
|||
[[fa:lingerie]] |
|||
[[fi:lingerie]] |
|||
[[fr:lingerie]] |
|||
[[hu:lingerie]] |
|||
[[hy:lingerie]] |
|||
[[io:lingerie]] |
|||
[[it:lingerie]] |
|||
[[kn:lingerie]] |
|||
[[ko:lingerie]] |
|||
[[ku:lingerie]] |
|||
[[mg:lingerie]] |
|||
[[my:lingerie]] |
|||
[[nl:lingerie]] |
|||
[[pl:lingerie]] |
|||
[[pt:lingerie]] |
|||
[[ro:lingerie]] |
|||
[[ru:lingerie]] |
|||
[[sv:lingerie]] |
|||
[[ta:lingerie]] |
|||
[[zh:lingerie]] |
Bản mới nhất lúc 10:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Danh từ[sửa]
lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Tham khảo[sửa]
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ̃ʒ.ʁi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lingerie /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingeries /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/
- Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
- Quần áo trong (của nữ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.
Tham khảo[sửa]
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)