Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ngoi”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 36: Dòng 36:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[zh:ngoi]]

Phiên bản lúc 17:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔj˧˧ŋɔj˧˥ŋɔj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔj˧˥ŋɔj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoi

  1. Cố sức vươn từ dưới lên.
    Con chó ngoi ở dưới nước vào bờ.
  2. Cố sức vươn tới.
    Ngoi ngóp mới đến đích.

Đồng nghĩa

Tham khảo