Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nham”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 72: Dòng 72:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Địa lý học]]
[[Thể loại:Địa lý học]]

[[en:nham]]
[[pt:nham]]
[[zh:nham]]

Phiên bản lúc 17:22, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ɲaːm˧˥ɲaːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ɲaːm˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

nham

  1. Thức ăn làm bằng rau chuối trộn với lợn luộcvừng.
  2. (Địa lý học) .
  3. Vật liệu tạo thành vỏ quả đất và là tập hợp những khoáng chất khác nhau về thành phần hoá học.

Dịch

Tham khảo