Khác biệt giữa bản sửa đổi của “original”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sr:original |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 70: | Dòng 70: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
[[ang:original]] |
|||
[[ca:original]] |
|||
[[chr:original]] |
|||
[[cs:original]] |
|||
[[cy:original]] |
|||
[[de:original]] |
|||
[[el:original]] |
|||
[[en:original]] |
|||
[[eo:original]] |
|||
[[es:original]] |
|||
[[et:original]] |
|||
[[fi:original]] |
|||
[[fj:original]] |
|||
[[fr:original]] |
|||
[[hu:original]] |
|||
[[hy:original]] |
|||
[[id:original]] |
|||
[[io:original]] |
|||
[[it:original]] |
|||
[[ja:original]] |
|||
[[kk:original]] |
|||
[[kn:original]] |
|||
[[ko:original]] |
|||
[[ku:original]] |
|||
[[li:original]] |
|||
[[lo:original]] |
|||
[[lv:original]] |
|||
[[mg:original]] |
|||
[[ml:original]] |
|||
[[my:original]] |
|||
[[nl:original]] |
|||
[[no:original]] |
|||
[[pl:original]] |
|||
[[pt:original]] |
|||
[[ro:original]] |
|||
[[ru:original]] |
|||
[[sh:original]] |
|||
[[simple:original]] |
|||
[[sr:original]] |
|||
[[sv:original]] |
|||
[[sw:original]] |
|||
[[ta:original]] |
|||
[[te:original]] |
|||
[[tr:original]] |
|||
[[tt:original]] |
|||
[[uz:original]] |
|||
[[zh:original]] |
Phiên bản lúc 19:57, ngày 7 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
Hoa Kỳ | [ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl] |
Tính từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên.
- (Thuộc) Nguyên bản chính.
- where is the original picture? — bức ảnh chính ở đâu?
- Độc đáo.
- original remark — lời nhận xét độc đáo
Danh từ
original /ə.ˈrɪdʒ.ə.nᵊl/
- Nguyên bản.
- to read Dickens in the original — đọc những nguyên bản của Đích-ken
- Người độc đáo; người lập dị.
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
Giống cái | originale /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originales /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- (Thuộc) Gốc, (thuộc) nguyên bản.
- Texte original — bản gốc
- Độc đáo.
- Pensée originale — tư tưởng độc đáo
- Kỳ quặc.
- Caractère original — tính khí kỳ quặc
Trái nghĩa
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
original /ɔ.ʁi.ʒi.nal/ |
originaux /ɔ.ʁi.ʒi.nɔ/ |
original gđ /ɔ.ʁi.ʒi.nal/
- Người kỳ quặc.
- Bản gốc, nguyên bản.
- Copie conforme à l’original — bản sao đúng bản gốc
- Mẫu thật.
- Portrait qui ressemble à l’original — bức chân dung giống mẫu thật
Trái nghĩa
Tham khảo
- "original", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)