Khác biệt giữa bản sửa đổi của “regret”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ja
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/rɪ.ˈɡrɛt/}}

{{-noun-}}
'''regret''' {{IPA|/rɪ.ˈɡrɛt/}}
# Lòng thương tiếc.
# Sự [[hối tiếc]]; sự ân [[hận]].
#: ''to express '''regret''' for'' — xin lỗi
#: ''I express my '''regret''' for what I have done'' — tôi xin lỗi về việc tôi đã làm

{{-expr-}}
* '''to one's deep regret''':
*# Rất [[lấy làm]] [[tiếc]].
*#: ''to my deep '''regret''' I cannot accept your invitation'' — rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

{{-verb-}}
'''regret''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/rɪ.ˈɡrɛt/}}
# [[thương tiếc|Thương tiếc]].
# [[hối tiếc|Hối tiếc]], [[tiếc]].
#: ''I '''regret''' being unable to came'' — tôi tiếc là không thể đến được
#: ''I '''regret''' to inform you that'' — tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

{{-ref-}}
{{R:FVDP}}

{{-fra-}}
{{-fra-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
Dòng 21: Dòng 47:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]

[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[de:regret]]
[[en:regret]]
[[et:regret]]
[[fa:regret]]
[[fi:regret]]
[[fr:regret]]
[[hu:regret]]
[[io:regret]]
[[it:regret]]
[[pt:regret]]
[[zh:regret]]


[[de:regret]]
[[de:regret]]

Phiên bản lúc 00:30, ngày 3 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /rɪ.ˈɡrɛt/

Danh từ

regret /rɪ.ˈɡrɛt/

  1. Lòng thương tiếc.
  2. Sự hối tiếc; sự ân hận.
    to express regret for — xin lỗi
    I express my regret for what I have done — tôi xin lỗi về việc tôi đã làm

Thành ngữ

  • to one's deep regret:
    1. Rất lấy làm tiếc.
      to my deep regret I cannot accept your invitation — rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được

Động từ

regret ngoại động từ /rɪ.ˈɡrɛt/

  1. Thương tiếc.
  2. Hối tiếc, tiếc.
    I regret being unable to came — tôi tiếc là không thể đến được
    I regret to inform you that — tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /ʁə.ɡʁɛ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
regret
/ʁə.ɡʁɛ/
regrets
/ʁə.ɡʁɛ/

regret /ʁə.ɡʁɛ/

  1. Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
    Le regret du passé — sự luyến tiếc quá khứ.
  2. Sự hối tiếc; sự tiếc.
    Regret d’une faute — sự hối tiếc một lỗi lầm
    J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui — tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
  3. Điều hối tiếc, điều tiếc.
    Être rongé de regrets — bị giày vò vì hối tiếc
    à regret — miễn cưỡng, bất đắc dĩ
    tous mes regrets — rất tiếc là không làm gì được

Tham khảo