Khác biệt giữa bản sửa đổi của “regret”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:regret |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 57: | Dòng 57: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:regret]] |
|||
[[az:regret]] |
|||
[[ca:regret]] |
|||
[[chr:regret]] |
|||
[[cs:regret]] |
|||
[[de:regret]] |
|||
[[el:regret]] |
|||
[[en:regret]] |
|||
[[eo:regret]] |
|||
[[es:regret]] |
|||
[[et:regret]] |
|||
[[eu:regret]] |
|||
[[fa:regret]] |
|||
[[fi:regret]] |
|||
[[fr:regret]] |
|||
[[hu:regret]] |
|||
[[hy:regret]] |
|||
[[io:regret]] |
|||
[[it:regret]] |
|||
[[ja:regret]] |
|||
[[kk:regret]] |
|||
[[kn:regret]] |
|||
[[ko:regret]] |
|||
[[ku:regret]] |
|||
[[li:regret]] |
|||
[[lt:regret]] |
|||
[[mg:regret]] |
|||
[[ml:regret]] |
|||
[[my:regret]] |
|||
[[nl:regret]] |
|||
[[pl:regret]] |
|||
[[pt:regret]] |
|||
[[ro:regret]] |
|||
[[ru:regret]] |
|||
[[simple:regret]] |
|||
[[sv:regret]] |
|||
[[sw:regret]] |
|||
[[ta:regret]] |
|||
[[te:regret]] |
|||
[[tr:regret]] |
|||
[[zh:regret]] |
|||
[[zh-min-nan:regret]] |
Bản mới nhất lúc 12:04, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /rɪ.ˈɡrɛt/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈɡrɛt] |
Danh từ[sửa]
regret /rɪ.ˈɡrɛt/
- Lòng thương tiếc.
- Sự hối tiếc; sự ân hận.
- to express regret for — xin lỗi
- I express my regret for what I have done — tôi xin lỗi về việc tôi đã làm
Thành ngữ[sửa]
- to one's deep regret:
Ngoại động từ[sửa]
regret ngoại động từ /rɪ.ˈɡrɛt/
- Thương tiếc.
- Hối tiếc, tiếc.
- I regret being unable to came — tôi tiếc là không thể đến được
- I regret to inform you that — tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng
Chia động từ[sửa]
regret
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to regret | |||||
Phân từ hiện tại | regretting | |||||
Phân từ quá khứ | regretted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regret | regret hoặc regrettest¹ | regrets hoặc regretteth¹ | regret | regret | regret |
Quá khứ | regretted | regretted hoặc regrettedst¹ | regretted | regretted | regretted | regretted |
Tương lai | will/shall² regret | will/shall regret hoặc wilt/shalt¹ regret | will/shall regret | will/shall regret | will/shall regret | will/shall regret |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | regret | regret hoặc regrettest¹ | regret | regret | regret | regret |
Quá khứ | regretted | regretted | regretted | regretted | regretted | regretted |
Tương lai | were to regret hoặc should regret | were to regret hoặc should regret | were to regret hoặc should regret | were to regret hoặc should regret | were to regret hoặc should regret | were to regret hoặc should regret |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | regret | — | let’s regret | regret | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "regret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʁə.ɡʁɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
regret /ʁə.ɡʁɛ/ |
regrets /ʁə.ɡʁɛ/ |
regret gđ /ʁə.ɡʁɛ/
- Sự thương tiếc, sự luyến tiếc.
- Le regret du passé — sự luyến tiếc quá khứ.
- Sự hối tiếc; sự tiếc.
- Regret d’une faute — sự hối tiếc một lỗi lầm
- J'ai le regret de ne pouvoir vous recevoir aujourd'hui — tôi tiếc là không tiếp được anh hôm nay.
- Điều hối tiếc, điều tiếc.
- Être rongé de regrets — bị giày vò vì hối tiếc
- à regret — miễn cưỡng, bất đắc dĩ
- tous mes regrets — rất tiếc là không làm gì được
Tham khảo[sửa]
- "regret", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)