Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n robot Ajoute: ku |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]] |
||
[[ku:nê]] |
Phiên bản lúc 05:11, ngày 4 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /ne33/
Từ tương tự
Danh từ
nê
Tính từ
nê
- Nhiều (thtục).
- Tiền còn nê, không ngại.
Tham khảo
- "nê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)