Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ku
Dòng 31: Dòng 31:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[ku:nê]]

Phiên bản lúc 05:11, ngày 4 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

Từ tương tự

Danh từ

  1. Loài câyquả như quả na, nhưng da nhẵn không có mắt.

Tính từ

  1. Nhiều (thtục).
    Tiền còn , không ngại.

Tham khảo