Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khoảng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n robot Ajoute: fr |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[fr:khoảng]] |
Phiên bản lúc 14:24, ngày 5 tháng 9 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /xwaŋ313/
Từ tương tự
Danh từ
khoảng
- Phần không gian hoặc thời gian được giới hạn một cách đại khái. Những khoảng trống trong rừng. Khoảng không vũ trụ. Làm trong khoảng mươi ngày.
- Độ dài không gian hay thời gian nói theo ước lượng; khoảng độ. Còn khoảng năm cây số nữa. Khoảng hơn.
- Giờ chiều. Cô bé khoảng mười lăm tuổi.
- (Chm.) . Đoạn thẳng không kể hai điểm đầu mút.
Dịch
Tham khảo
- "khoảng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)