Khác biệt giữa bản sửa đổi của “virulence”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sv:virulence
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 32: Dòng 32:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[el:virulence]]
[[en:virulence]]
[[et:virulence]]
[[fa:virulence]]
[[fi:virulence]]
[[fr:virulence]]
[[hu:virulence]]
[[hy:virulence]]
[[io:virulence]]
[[ku:virulence]]
[[mg:virulence]]
[[ml:virulence]]
[[my:virulence]]
[[pl:virulence]]
[[ru:virulence]]
[[sv:virulence]]
[[ta:virulence]]
[[te:virulence]]
[[zh:virulence]]

Bản mới nhất lúc 08:27, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvɪr.ə.lənts/

Danh từ[sửa]

virulence /ˈvɪr.ə.lənts/

  1. Tính chất độc, tính độc hại.
  2. Tính hiểm ác, tính độc địa.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vi.ʁy.lɑ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
virulence
/vi.ʁy.lɑ̃s/
virulence
/vi.ʁy.lɑ̃s/

virulence gc /vi.ʁy.lɑ̃s/

  1. Độc tính.
    Virulence d’un virus — độc tính của một virut
    Virulence d’un poison — độc tính của một chất độc
  2. Sự ác liệt; sự cay độc.
    Virulence d’une critique — sự cay độc của một lời phê bình
    Protester avec virulence — phản đối ác liệt

Tham khảo[sửa]