Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vu”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:vu
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 43: Dòng 43:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Giới từ tiếng Pháp]]

[[ca:vu]]
[[chr:vu]]
[[de:vu]]
[[en:vu]]
[[eo:vu]]
[[et:vu]]
[[fi:vu]]
[[fj:vu]]
[[fr:vu]]
[[gn:vu]]
[[hu:vu]]
[[io:vu]]
[[ja:vu]]
[[ko:vu]]
[[mg:vu]]
[[sv:vu]]
[[vo:vu]]
[[zh:vu]]

Bản mới nhất lúc 08:52, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vu
/vy/
vus
/vy/
Giống cái vue
/vy/
vues
/vy/

vu /vy/

  1. Nhìn thấy.
    Choses vues — vật nhìn thấy
  2. Được đánh giá, được coi.
    Bien vu — được đánh giá cao, được coi trọng
    c’est bien vu? — hiểu rõ chưa?
    c’est tout vu! — (thân mật) đã xem xét đầy đủ, không cần xem lại nữa
    ni vu ni connu — không ai thấy cũng không ai biết
    vu? — (thân mật) hiểu rõ chưa?

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vu
/vy/
vu
/vy/

vu /vy/

  1. Sự xem, sự xem xét.
    Sur le vu des pièces — qua sự xem xét các tài liệu
    au su et au vu de tout le monde — mọi người đều biết, công khai

Giới từ[sửa]

vu

  1. Chiếu theo; vì, do.
    Vu la quantité, ce n'est pas trop cher — chiếu theo số lượng thì không đắt quá
    Vu la difficulté — do khó khăn
  2. (Luật học, pháp lý) Chiếu theo luật.
    vu que — (từ cũ, nghĩa cũ) xét rằng, vì lẽ

Tham khảo[sửa]