Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vựa”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 29: Dòng 29:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[zh:vựa]]

Bản mới nhất lúc 09:05, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vɨ̰ʔə˨˩jɨ̰ə˨˨jɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vɨə˨˨vɨ̰ə˨˨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

vựa

  1. Kho chứa, nơi trữ hàng.
    Vựa lúa.
    Vựa cá.
    Vựa củi.

Tham khảo[sửa]