Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xắt”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm mg:xắt
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 21: Dòng 21:


[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]

[[en:xắt]]
[[mg:xắt]]
[[zh:xắt]]

Phiên bản lúc 10:20, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sat˧˥sa̰k˩˧sak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sat˩˩sa̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

xắt

  1. Cắt ra thành từng phần, từng miếng.
    Xắt bánh ga-tô.
    Xắt chè kho.

Tham khảo