Khác biệt giữa bản sửa đổi của “肉”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sr:肉
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 36: Dòng 36:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Quan Thoại]]

[[ast:肉]]
[[chr:肉]]
[[cs:肉]]
[[da:肉]]
[[de:肉]]
[[en:肉]]
[[fi:肉]]
[[fr:肉]]
[[gl:肉]]
[[hu:肉]]
[[it:肉]]
[[ja:肉]]
[[ko:肉]]
[[ky:肉]]
[[li:肉]]
[[lo:肉]]
[[mg:肉]]
[[ms:肉]]
[[nl:肉]]
[[no:肉]]
[[pl:肉]]
[[pt:肉]]
[[ru:肉]]
[[sr:肉]]
[[sv:肉]]
[[sw:肉]]
[[ta:肉]]
[[th:肉]]
[[tl:肉]]
[[tr:肉]]
[[uk:肉]]
[[uz:肉]]
[[zh:肉]]
[[zh-min-nan:肉]]

Phiên bản lúc 05:18, ngày 12 tháng 5 năm 2017

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể

Bút thuận
肉

Tra cứu

Chuyển tự

Từ nguyên

Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh) Lệ biện (biên soạn vào thời Thanh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ Lệ thư

Tiếng Quan Thoại

Chuyển tự

Danh từ

  1. thịt
  2. chữ rho trong bảng chữ cái Hy Lạp (Ρ, ρ)

Dịch

thịt
rho