Khác biệt giữa bản sửa đổi của “quác”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15: Dòng 15:
{{-noun-}}
{{-noun-}}
'''quác'''
'''quác'''
# [[tiếng|Tiếng]] [[gà vịt]] [[kêu]].
# [[tiếng|Tiếng]] [[gà]], [[vịt]] [[kêu]].
# Một loại [[hạt]] bé nhỏ, một trong hai [[thành phần]] [[cơ bản]] [[cấu thành]] nên [[vật chất]] trong [[Mô hình chuẩn]] của [[vật lý hạt]].
# Một loại [[hạt]] bé nhỏ, một trong hai [[thành phần]] [[cơ bản]] [[cấu thành]] nên [[vật chất]] trong [[Mô hình chuẩn]] của [[vật lý hạt]].
{{-syn-}}
{{-syn-}}

Phiên bản lúc 03:24, ngày 26 tháng 6 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwaːk˧˥kwa̰ːk˩˧waːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwaːk˩˩kwa̰ːk˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

quác

  1. Tiếng , vịt kêu.
  2. Một loại hạt bé nhỏ, một trong hai thành phần cơ bản cấu thành nên vật chất trong Mô hình chuẩn của vật lý hạt.

Đồng nghĩa

tiếng kêu
hạt

Dịch

hạt

Tham khảo