Khác biệt giữa bản sửa đổi của “exclamation mark”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
uu5ttghhty
[[Hình:Bang.svg|nhỏ|phải|50px|exclamation mark]]

{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən mɑːrk/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən mɑːrk/}}

Phiên bản lúc 06:27, ngày 18 tháng 2 năm 2019

Tiếng Anh

uu5ttghhty

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɛks.klə.ˈmeɪ.ʃən mɑːrk/

Từ nguyên

Từ exclamationmark.

Danh từ

exclamation mark (không đếm được), exclamation-mark

  1. Dấu cảm, dấu chấm than.

Đồng nghĩa

Tiếng Rendille

Tiếng Rendille