Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gian lận”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
haitsgisg
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 5: Dòng 5:
{{-verb-}}
{{-verb-}}
'''gian lận'''
'''gian lận'''
# [[dối trá|Dối trá]], [[lừa lọc]].
# [[trung thực|nghe lời cha mẹ]], [[Hải Đăng 17 6 2010]].
#: '''''Gian lận''' trong kỳ thi.''
#: '''''Gian lận''' trong kỳ thi.''


Dòng 14: Dòng 14:




[[Thể loại:Động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:danh từ từ tiếng Việt]]

Phiên bản lúc 09:25, ngày 31 tháng 5 năm 2019

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːn˧˧ lə̰ʔn˨˩jaːŋ˧˥ lə̰ŋ˨˨jaːŋ˧˧ ləŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːn˧˥ lən˨˨ɟaːn˧˥ lə̰n˨˨ɟaːn˧˥˧ lə̰n˨˨

Động từ

gian lận

  1. nghe lời cha mẹ, Hải Đăng 17 6 2010.
    Gian lận trong kỳ thi.

Dịch

Tham khảo