Khác biệt giữa bản sửa đổi của “độc đáo”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adj-}} '''độc đáo''' # Có một không hai.. {{mẫu}} Thể loại:Tính từ tiếng Vi…”
 
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 4: Dòng 4:


{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''độc đáo'''
'''độc đáo
'''
# [[có một|Có một]] không [[hai]]..
# [[có một|Có một]] không [[hai]]..



Phiên bản lúc 12:42, ngày 25 tháng 8 năm 2019

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ ɗaːw˧˥ɗə̰wk˨˨ ɗa̰ːw˩˧ɗəwk˨˩˨ ɗaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ ɗaːw˩˩ɗə̰wk˨˨ ɗaːw˩˩ɗə̰wk˨˨ ɗa̰ːw˩˧

Tính từ

độc đáo

  1. Có một không hai..
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)